PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ/ VEHICLE, EQUIPMENT | |||
STT | Phương Tiện | Nơi sản xuất | Số lượng |
1 | Xe chuyên dụng (Xe fooc) Specialized Vehicles (Fooc vehicles) |
HÀN Quốc + Mỹ Korea + USA |
8 |
2 | Xe chở Container 40″ 40″ Container Trucks |
HÀN Quốc + Mỹ Korea + USA |
25 |
3 | Xe trọng tải 15 tấn Truck tonnage of 15 tons |
Trung Quốc + Nhật bản Chines + USA |
21 |
4 | Xe trọng tải 11 tấn Truck tonnage of 11 tons |
Trung Quốc + Nhật bản Chines + USA |
18 |
5 | Xe trọng tải 8 tấn Truck tonnage of 8 tons |
Trung Quốc + Hàn Quốc Chines + Korea |
9 |
6 | Xe trọng tải 5 tấn Truck tonnage of 5 tons |
Trung Quốc + Hàn Quốc Chines + Korea |
7 |
7 | Xe Cẩu sức nâng >25 tấn 2 Cranes with lifting capaccity 25 Ton |
TANADO (NHẬT) TANADO (JAPAN) |
2 |
8 | 3 Xcẩu sức nâng 15 tấn 3 Cranes with lifting capaccity 25 Ton |
TANADO (NHẬT) TANADO (JAPAN) |
3 |
9 | 1 Xe cẩu sức nâng 15 tấn 1 Cranes with lifting capaccity 25 Ton |
TANADO (NHẬT) TANADO (JAPAN) |
1 |
10 | 2 xe nâng >10 tấn 02 Barge > 10 ton |
KOMATSU (JAPAN) | 2 |